FXOpen ECNKhối lượng

FXOpen Markets Limited

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
35
28
50
44
55
61
35
48
60
81
67
63
16
7
35
49
82
57
71
9
65
37
48
69
60
57
51
68
35
51
42
29
77
57
40
57
37
62
39
44
36
30
51
14
57
58
64
88
9
48
45
5
55
55
98

FXOpen Markets Limited Volume Comparison