M4Markets-Premium AccountKhối lượng

M4Markets

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
93
94
201
81
88
299
102
194
207
139
101
74
76
50
45
243
147
89
142
64
56
74
173
85
164
247
111
102
92
99
98
195
71
65
112
109
59
8
68
189
19
201
39
148
59
6
84
49
159
142

M4Markets Volume Comparison