Bản đồ nhiệt tiền tệ trực tiếp

Bộ lọc bản đồ nhiệt

Sử dụng bảng bên dưới để xem theo thời gian thực các cặp tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất trong từng khung thời gian. Bạn có thể chuyển chế độ tìm kiếm sang pips hoặc phần trăm.

Bản đồ nhiệt Forex

Tiền tệ 1 phút 5phút 15phút 30phút 1 giờ 4 giờ Hàng ngày Hàng tuần Hàng tháng
AUDCAD 3.7 2.7 3.1 2.2 -1.5 -3.6 4.5 42.5 3.7
AUDJPY 7.7 4.7 -3.2 -2.5 0.7 -3.7 9.3 -752.1 28.2
AUDNZD 3.7 3.5 -6.5 -7.7 -8.6 -9.4 -48.9 -22 77.1
AUDUSD 2.7 2.9 -1.3 -0.4 0.2 -1.9 9.5 41.7 -7.3
CADJPY 3.3 2.1 -8.6 -7.2 0.6 -1.9 2 91 37.1
EURAUD -5 0 -0.6 -6 -5.3 3.3 -45.9 -3.4 167.6
EURCAD -1 0 6.8 0.2 -5.5 -1.4 -31.3 73.4 145.4
EURCHF 0 -1 -1.9 -0.6 1.3 2.9 1.2 -75.2 -39.5
EURCZK 433 284.6 325 286.7 213.7 220.8 97.6 -1,018.4 -1,286.4
EURGBP 6.4 5.4 2.4 -1 -1.7 -1.8 -19.1 -408.2 50.9
EURJPY -7.9 -6.7 -9.3 -12.9 -7 -5.9 -33.2 189 198.6
EURUSD -3 2.9 -1.1 -2.5 -1.3 1.3 -11.3 66.1 89
GBPJPY -11.3 -8.6 -99.4 -13 -5.1 -3.9 5.2 144.3 126.3
GBPUSD -3 -4 -3.8 -0.6 0.9 4.2 16.5 24.4 44.5
NZDUSD 0.8 1.6 0.1 1.7 2.2 0.8 30.4 58.8 -40.4
USDCAD -0.7 -3.8 5.1 1.3 -5 -4.3 -16 -27.3 12.4
USDCHF -0.3 -3.5 -4 -2.4 -1.4 -1.9 5.3 1,120.6 -89.3
USDJPY 3 0.9 -1.3 -2.1 1.4 -1 -8.5 85 57.9
XAGUSD 1 3.2 1.4 -5.5 -7.6 -16.6 -194.6 225 202.5
XAUUSD 143 501 424 166 -255 -22,359 -10,132 8,544 10,092