Úc 2024–25 Budget Presentation
Danh mục: 
Calendar
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
May 14, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6089 +8 pips |
1.6216 -135 pips |
1.60814 | |
AUDCAD |
|
|
0.9037 -73 pips |
0.9118 -8 pips |
0.91101 | |
AUDJPY |
|
|
103.9060 -185 pips |
104.1779 +158 pips |
105.759 | |
AUDNZD |
|
|
1.0829 -45 pips |
1.0895 -21 pips |
1.08740 | |
AUDUSD |
|
|
0.6616 -40 pips |
0.6679 -23 pips |
0.66556 | |
AUDCHF |
|
|
0.5897 -33 pips |
0.6055 -125 pips |
0.59301 | |
GBPAUD |
|
|
1.8758 -260 pips |
1.9134 -116 pips |
1.90176 | |
AUDSGD |
|
|
0.9106 +93 pips |
0.9703 -690 pips |
0.90135 | |
XAUAUD |
|
|
3424.9646 -11544 pips |
3563.7816 -2338 pips |
3,540.40 | |
XAGAUD |
|
|
44.9557 -114 pips |
46.6374 -54 pips |
46.098 |