Úc CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
136.1
Đồng thuận:
137.1
Thực tế:
137.4
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6233 -82 pips |
1.6380 -65 pips |
1.63147 | |
AUDCAD |
|
|
0.9013 -61 pips |
0.9085 -11 pips |
0.90742 | |
AUDJPY |
|
|
100.6246 -347 pips |
103.3656 +72 pips |
104.090 | |
AUDNZD |
|
|
1.0838 -78 pips |
1.0957 -41 pips |
1.09162 | |
AUDUSD |
|
|
0.6589 -64 pips |
0.6683 -30 pips |
0.66528 | |
AUDCHF |
|
|
0.5974 -87 pips |
0.6200 -139 pips |
0.60614 | |
GBPAUD |
|
|
1.8899 -197 pips |
1.9145 -49 pips |
1.90955 | |
AUDSGD |
|
|
0.9097 +128 pips |
0.9395 -426 pips |
0.89688 | |
XAUAUD |
|
|
3310.8667 -30873 pips |
3615.2863 +431 pips |
3,619.60 | |
XAGAUD |
|
|
44.1403 -285 pips |
46.5695 +42 pips |
46.990 |