Úc Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
65% tổng GDP dành cho dịch vụ, lĩnh vực chiếm phần lớn trong ngành công nghiệp của Úc. Tuy là nhà cung cấp hàng hóa chính, nhưng sự thịnh vượng kinh tế của đất nước trong những năm gần đây tập trung vào hai lĩnh vực: khai khoáng (13,5% GDP) và nông nghiệp (2% GDP). Hai ngành công nghiệp quan trọng khác là sản xuất (11%) và xây dựng (9,5%) .
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.1%
Đồng thuận:
1.4%
Thực tế:
1.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 05, 01:30
Thời Gian còn Lại:
35ngày
Đồng thuận:
1.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6252 -131 pips |
1.6423 -40 pips |
1.63827 | |
AUDCAD |
|
|
0.8908 -30 pips |
0.8980 -42 pips |
0.89380 | |
AUDJPY |
|
|
98.5956 -385 pips |
102.2833 +16 pips |
102.441 | |
AUDNZD |
|
|
1.0877 -100 pips |
1.0986 -9 pips |
1.09773 | |
AUDUSD |
|
|
0.6495 -38 pips |
0.6602 -69 pips |
0.65330 | |
AUDCHF |
|
|
0.5906 -50 pips |
0.6130 -174 pips |
0.59560 | |
GBPAUD |
|
|
1.8891 -308 pips |
1.9251 -52 pips |
1.91987 | |
AUDSGD |
|
|
0.9019 +129 pips |
0.9314 -424 pips |
0.88900 | |
XAUAUD |
|
|
3200.9513 -36115 pips |
3639.2614 -7716 pips |
3,562.10 | |
XAGAUD |
|
|
0 -4117 pips |
42.8619 -169 pips |
41.170 |