Úc Housing Credit MoM
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Housing Credit
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.4%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 01:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6285 -40 pips |
1.6415 -90 pips |
1.63246 | |
AUDCAD |
|
|
0.8972 -64 pips |
0.9034 +2 pips |
0.90358 | |
AUDJPY |
|
|
98.5811 -386 pips |
101.9712 +47 pips |
102.440 | |
AUDNZD |
|
|
1.0861 -101 pips |
1.0986 -24 pips |
1.09618 | |
AUDUSD |
|
|
0.6535 -50 pips |
0.6611 -26 pips |
0.65855 | |
AUDCHF |
|
|
0.5882 -99 pips |
0.6066 -85 pips |
0.59810 | |
GBPAUD |
|
|
1.8774 -207 pips |
1.9126 -145 pips |
1.89813 | |
AUDSGD |
|
|
0.9140 +218 pips |
0.9285 -363 pips |
0.89217 | |
XAUAUD |
|
|
3286.8652 -22492 pips |
3600.3969 -8861 pips |
3,511.79 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -213 pips |
42.3352 -63 pips |
41.709 |