Úc Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở (chiếm 22,3% tổng tỷ trọng) là hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Úc, tiếp theo là thực phẩm và đồ uống không cồn (16,8%), giải trí và văn hóa (12,6%), giao thông (11,6%), nội thất, thiết bị gia đình và dịch vụ (9,1%), rượu và thuốc lá (7,1%), y tế (5,3%), bảo hiểm và dịch vụ tài chính (5,1%). Nhóm còn lại là may mặc và giày dép, giáo dục và thông tin liên lạc với 10,2% tổng tỷ trọng.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
4.1%
Đồng thuận:
3.4%
Thực tế:
3.6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6227 -46 pips |
1.6374 -101 pips |
1.62733 | |
AUDCAD |
|
|
0.9014 -74 pips |
0.9086 +2 pips |
0.90880 | |
AUDJPY |
|
|
100.6214 -373 pips |
103.3628 +99 pips |
104.354 | |
AUDNZD |
|
|
1.0838 -86 pips |
1.0957 -33 pips |
1.09245 | |
AUDUSD |
|
|
0.6591 -81 pips |
0.6685 -13 pips |
0.66724 | |
AUDCHF |
|
|
0.5974 -99 pips |
0.6200 -127 pips |
0.60734 | |
GBPAUD |
|
|
1.8879 -165 pips |
1.9141 -97 pips |
1.90445 | |
AUDSGD |
|
|
0.9094 +103 pips |
0.9493 -502 pips |
0.89913 | |
XAUAUD |
|
|
3310.8667 -32203 pips |
3595.9208 +3698 pips |
3,632.90 | |
XAGAUD |
|
|
44.1403 -338 pips |
46.5695 +95 pips |
47.520 |