Úc Private Capital Expenditure QoQ
Đầu tư tư nhân ở Úc được định nghĩa là sự thay đổi trong Chi phí vốn tư nhân từ quý này sang quý tiếp theo. Các ngành được đưa vào Khảo sát Chi phí Vốn được thực hiện tại Úc bao gồm: Khai thác mỏ, Sản xuất, Điện, Khí, Nước, và Quản lý Chất thải. Các ngành bổ sung khác bao gồm: Xây dựng, Thương mại Bán buôn, Thương mại Bán lẻ, Bưu chính và Kho bãi, Vận tải, Truyền thông Thông tin, và Viễn thông, Dịch vụ Thuê và Bất động sản, Tài chính và Tiền thuê, Các dịch vụ Chuyên nghiệp, Khoa học và Kỹ thuật.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Private Investment
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 01:30
Thời Gian còn Lại:
24ngày
Đồng thuận:
0.8%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6217 -51 pips |
1.6371 -103 pips |
1.62685 | |
AUDCAD |
|
|
0.8967 -89 pips |
0.9025 +31 pips |
0.90563 | |
AUDJPY |
|
|
98.1389 -337 pips |
101.5549 -4 pips |
101.511 | |
AUDNZD |
|
|
1.0884 -130 pips |
1.0999 +15 pips |
1.10143 | |
AUDUSD |
|
|
0.6557 -60 pips |
0.6635 -18 pips |
0.66174 | |
AUDCHF |
|
|
0.5884 -109 pips |
0.6129 -136 pips |
0.59934 | |
GBPAUD |
|
|
1.8711 -251 pips |
1.9141 -179 pips |
1.89622 | |
AUDSGD |
|
|
0.9175 +240 pips |
0.9499 -564 pips |
0.89354 | |
XAUAUD |
|
|
3239.4695 -23259 pips |
3591.2121 -11915 pips |
3,472.06 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -71 pips |
42.3832 -209 pips |
40.296 |