Úc Private Sector Credit MoM
Tín dụng khu vực tư nhân tại Úc được định nghĩa là sự thay đổi trong tín dụng được cấp cho khu vực kinh tế tư nhân, liên quan đến chi phí nhà ở, cá nhân và thương mại hàng tháng\. Các hoạt động chứng khoán hóa cũng được tính\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Private Sector Credit
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.5%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 01:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6286 -58 pips |
1.6416 -72 pips |
1.63436 | |
AUDCAD |
|
|
0.8972 -50 pips |
0.9034 -12 pips |
0.90220 | |
AUDJPY |
|
|
98.2324 -411 pips |
101.9972 +34 pips |
102.341 | |
AUDNZD |
|
|
1.0859 -97 pips |
1.0985 -29 pips |
1.09561 | |
AUDUSD |
|
|
0.6535 -35 pips |
0.6611 -41 pips |
0.65698 | |
AUDCHF |
|
|
0.5882 -86 pips |
0.6067 -99 pips |
0.59685 | |
GBPAUD |
|
|
1.8759 -235 pips |
1.9124 -130 pips |
1.89935 | |
AUDSGD |
|
|
0.9139 +228 pips |
0.9285 -374 pips |
0.89111 | |
XAUAUD |
|
|
3253.0225 -26485 pips |
3600.3969 -8253 pips |
3,517.87 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -239 pips |
42.3594 -39 pips |
41.969 |