Úc RBA Debelle Speech
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Mar 09, 2022
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6260 -76 pips |
1.6387 -51 pips |
1.63356 | |
AUDCAD |
|
|
0.9012 -60 pips |
0.9075 -3 pips |
0.90718 | |
AUDJPY |
|
|
101.4648 -306 pips |
103.3315 +119 pips |
104.525 | |
AUDNZD |
|
|
1.0789 -38 pips |
1.0888 -61 pips |
1.08268 | |
AUDUSD |
|
|
0.6600 -44 pips |
0.6670 -26 pips |
0.66439 | |
AUDCHF |
|
|
0.5952 -111 pips |
0.6185 -122 pips |
0.60626 | |
GBPAUD |
|
|
1.9001 -197 pips |
1.9242 -44 pips |
1.91978 | |
AUDSGD |
|
|
0.9090 +127 pips |
0.9569 -606 pips |
0.89633 | |
XAUAUD |
|
|
3404.5558 -14024 pips |
3579.4274 -3463 pips |
3,544.80 | |
XAGAUD |
|
|
44.1403 -383 pips |
47.1085 +86 pips |
47.970 |