Úc RBA Jones Testimony
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Sep 14, 2021
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6221 -30 pips |
1.6372 -121 pips |
1.62511 | |
AUDCAD |
|
|
0.8966 -75 pips |
0.9023 +18 pips |
0.90410 | |
AUDJPY |
|
|
96.5436 -455 pips |
101.5183 -43 pips |
101.089 | |
AUDNZD |
|
|
1.0883 -111 pips |
1.0999 -5 pips |
1.09936 | |
AUDUSD |
|
|
0.6556 -53 pips |
0.6631 -22 pips |
0.66091 | |
AUDCHF |
|
|
0.5883 -94 pips |
0.6126 -149 pips |
0.59770 | |
GBPAUD |
|
|
1.8708 -269 pips |
1.9144 -167 pips |
1.89771 | |
AUDSGD |
|
|
0.9174 +257 pips |
0.9499 -582 pips |
0.89172 | |
XAUAUD |
|
|
3239.4695 -24103 pips |
3588.9167 -10842 pips |
3,480.50 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -52 pips |
42.3832 -228 pips |
40.100 |