Úc RBA Woods Speech
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Mar 21, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6251 -54 pips |
1.6398 -93 pips |
1.63054 | |
AUDCAD |
|
|
0.8974 -69 pips |
0.9034 +9 pips |
0.90426 | |
AUDJPY |
|
|
98.9945 -379 pips |
102.0163 +76 pips |
102.781 | |
AUDNZD |
|
|
1.0860 -116 pips |
1.0987 -11 pips |
1.09760 | |
AUDUSD |
|
|
0.6540 -63 pips |
0.6616 -13 pips |
0.66035 | |
AUDCHF |
|
|
0.5886 -105 pips |
0.6076 -85 pips |
0.59906 | |
GBPAUD |
|
|
1.8700 -223 pips |
1.9109 -186 pips |
1.89233 | |
AUDSGD |
|
|
0.9127 +186 pips |
0.9337 -396 pips |
0.89411 | |
XAUAUD |
|
|
3253.0225 -28091 pips |
3600.3969 -6647 pips |
3,533.93 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -302 pips |
42.3989 +21 pips |
42.604 |