Canada Giá nguyên vật liệu theo năm
RPMI là viết tắt của chỉ số giá nguyên liệu thô. Nó đo lường mức giá mà các nhà sản xuất Canada phải trả cho những nguyên liệu thô quan trọng nhất. Ngược lại với chỉ số giá sản phẩm công nghiệp, chỉ số giá hàng hóa bán lẻ (RMPI) bao gồm các sản phẩm không được sản xuất tại Canada.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CAD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CAD.
Nguồn: 
Statistics Canada
Danh mục: 
Commodity Prices YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-4.7%
Đồng thuận:
-3%
Thực tế:
0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 28, 12:30
Thời Gian còn Lại:
12ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDCAD |
|
|
1.3530 -68 pips |
1.3679 -81 pips |
1.35978 | |
AUDCAD |
|
|
0.8988 -101 pips |
0.9048 +41 pips |
0.90888 | |
CADJPY |
|
|
111.5803 -231 pips |
113.8644 +3 pips |
113.891 | |
EURCAD |
|
|
1.4707 -76 pips |
1.4784 -1 pips |
1.47826 | |
GBPCAD |
|
|
1.7082 -143 pips |
1.7193 +32 pips |
1.72254 | |
NZDCAD |
|
|
0.8222 -79 pips |
0.8321 -20 pips |
0.83012 | |
CADCHF |
|
|
0.6577 -66 pips |
0.6748 -105 pips |
0.66433 |