El Salvador PPI theo năm
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
Central Reserve Bank of El Salvador
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.43%
Đồng thuận:
1.6%
Thực tế:
1.28%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0804 -64 pips |
1.0902 -34 pips |
1.08677 | |
GBPUSD |
|
|
1.2582 -89 pips |
1.2711 -40 pips |
1.26712 | |
USDJPY |
|
|
148.8723 -642 pips |
154.0875 +120 pips |
155.288 | |
USDCAD |
|
|
1.3534 -85 pips |
1.3670 -51 pips |
1.36194 | |
AUDUSD |
|
|
0.6592 -84 pips |
0.6682 -6 pips |
0.66759 | |
NZDUSD |
|
|
0.6036 -83 pips |
0.6163 -44 pips |
0.61185 | |
USDCHF |
|
|
0.8924 -129 pips |
0.9122 -69 pips |
0.90534 | |
USDCZK |
|
|
23.2786 +5433 pips |
23.3430 -6077 pips |
22.73530 | |
USDHUF |
|
|
351.8608 -393 pips |
361.4091 -562 pips |
355.79 | |
USDMXN |
|
|
16.9196 +2483 pips |
18.5441 -18728 pips |
16.6713 |