Khu vực đồng euro Bài phát biểu của Lane từ ECB
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
May 02, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0710 -21 pips |
1.0795 -64 pips |
1.07306 | |
EURAUD |
|
|
1.6283 -35 pips |
1.6412 -94 pips |
1.63175 | |
EURJPY |
|
|
163.7005 -364 pips |
166.0191 +132 pips |
167.340 | |
EURCAD |
|
|
1.4681 -52 pips |
1.4762 -29 pips |
1.47332 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -152 pips |
0.9836 -75 pips |
0.97608 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3822 pips |
0 +249926 pips |
24.99261 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -16 pips |
0.8626 -31 pips |
0.85947 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -403 pips |
390.0976 -189 pips |
388.20 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5191 pips |
0 +117272 pips |
11.7272 | |
EURNZD |
|
|
1.7772 -118 pips |
1.7978 -88 pips |
1.78898 |