Khu vực đồng euro Government Debt to GDP
Nhìn chung, các nhà đầu tư phân tích nợ chính phủ của một quốc gia theo tỷ lệ phần trăm GDP của quốc gia đó để đánh giá khả năng thanh toán nợ trong tương lai, điều này tác động đến chi phí đi vay và lợi suất trái phiếu của quốc gia đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Government Debt to GDP
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
90.8%
Đồng thuận:
88%
Thực tế:
88.6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0795 -64 pips |
1.0892 -33 pips |
1.08586 | |
EURAUD |
|
|
1.6244 -67 pips |
1.6389 -78 pips |
1.63107 | |
EURJPY |
|
|
163.8544 -590 pips |
167.4033 +235 pips |
169.754 | |
EURCAD |
|
|
1.4715 -92 pips |
1.4798 +9 pips |
1.48072 | |
EURCHF |
|
|
0.9729 -155 pips |
0.9935 -51 pips |
0.98843 | |
EURCZK |
|
|
24.6754 +1 pips |
25.0656 -3903 pips |
24.67530 | |
EURGBP |
|
|
0.8549 +5 pips |
0.8583 -39 pips |
0.85439 | |
EURHUF |
|
|
383.3014 -199 pips |
387.9931 -271 pips |
385.29 | |
EURNOK |
|
|
10.2819 -13434 pips |
0 +116253 pips |
11.6253 | |
EURNZD |
|
|
1.7721 -83 pips |
1.7875 -71 pips |
1.78035 |