Khu vực đồng euro Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.8%
Đồng thuận:
0.6%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 09:00
Thời Gian còn Lại:
27ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0717 -54 pips |
1.0851 -80 pips |
1.07709 | |
EURAUD |
|
|
1.6233 -55 pips |
1.6379 -91 pips |
1.62878 | |
EURJPY |
|
|
156.4897 -818 pips |
165.4434 -77 pips |
164.669 | |
EURCAD |
|
|
1.4618 -121 pips |
1.4725 +14 pips |
1.47391 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -151 pips |
0.9828 -83 pips |
0.97446 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3486 pips |
0 +250262 pips |
25.02620 | |
EURGBP |
|
|
0.8552 -32 pips |
0.8593 -9 pips |
0.85837 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -548 pips |
390.8705 -147 pips |
389.40 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -6907 pips |
0 +116866 pips |
11.6866 | |
EURNZD |
|
|
1.7767 -131 pips |
1.7992 -94 pips |
1.78979 |