Khu vực đồng euro Tâm lý dịch vụ
Chỉ số Services Sentiment đánh giá mức độ tin cậy giữa các nhà cung cấp dịch vụ trong Khu vực Châu Âu, đóng góp 30% vào Chỉ số Cảm tính Kinh tế tổng thể ở Khu vực Châu Âu.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Commission
Danh mục: 
Services Sentiment
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
6.4
Đồng thuận:
6.5
Thực tế:
6
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 09:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0716 -28 pips |
1.0801 -57 pips |
1.07444 | |
EURAUD |
|
|
1.6284 -53 pips |
1.6414 -77 pips |
1.63373 | |
EURJPY |
|
|
163.6713 -350 pips |
166.0066 +117 pips |
167.173 | |
EURCAD |
|
|
1.4685 -63 pips |
1.4766 -18 pips |
1.47483 | |
EURCHF |
|
|
0.9610 -151 pips |
0.9838 -77 pips |
0.97608 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3724 pips |
0 +250024 pips |
25.00244 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -23 pips |
0.8626 -24 pips |
0.86019 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -446 pips |
390.0976 -147 pips |
388.63 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5064 pips |
0 +117145 pips |
11.7145 | |
EURNZD |
|
|
1.7774 -123 pips |
1.7979 -82 pips |
1.78974 |