Phần Lan PPI theo năm
Chỉ số giá sản xuất đối với các mặt hàng được sản xuất tại Phần Lan là thước đo sự thay đổi của giá sản xuất đối với các hàng hóa được sản xuất trong nước. Chỉ số này bao gồm cả hàng hóa được bán trong nước và hàng hóa xuất khẩu đi. Khi mua hàng trong nước, giá xuất xưởng là giá chưa bao gồm thuế, còn khi mua hàng xuất khẩu, giá được sử dụng là giá tại cửa khẩu bên nước của người bán. Chỉ số này bao gồm các hàng hóa từ danh mục ngành B đến E.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Finland
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-5.1%
Đồng thuận:
-4.8%
Thực tế:
-4.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 05:00
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -41 pips |
1.0843 -83 pips |
1.07599 | |
EURAUD |
|
|
1.6221 -30 pips |
1.6372 -121 pips |
1.62511 | |
EURJPY |
|
|
156.2831 -842 pips |
165.4439 -74 pips |
164.700 | |
EURCAD |
|
|
1.4640 -85 pips |
1.4739 -14 pips |
1.47252 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -151 pips |
0.9826 -83 pips |
0.97430 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3648 pips |
0 +250100 pips |
25.01000 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -16 pips |
0.8606 -30 pips |
0.85760 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -530 pips |
390.8705 -165 pips |
389.22 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -7145 pips |
0 +117104 pips |
11.7104 | |
EURNZD |
|
|
1.7762 -137 pips |
1.7985 -86 pips |
1.78993 |