Pháp Đăng ký xe mới theo năm
Ở Pháp, thuật ngữ "đăng ký xe" dùng để chỉ tổng số tiền chi cho việc đăng ký ô tô cá nhân mới. Thông tin này được INSEE sử dụng trong việc lập các Tài khoản Quốc gia Hàng quý cho Tiêu dùng Hộ gia đình.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Danh mục: 
New Passenger Car Registrations YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
13%
Đồng thuận:
16%
Thực tế:
-1.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 02, 09:00
Thời Gian còn Lại:
1ngày
Đồng thuận:
3.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0671 -8 pips |
1.0791 -112 pips |
1.06791 | |
EURAUD |
|
|
1.6381 -84 pips |
1.6490 -25 pips |
1.64651 | |
EURJPY |
|
|
159.9679 -817 pips |
167.1418 +99 pips |
168.135 | |
EURCAD |
|
|
1.4616 -71 pips |
1.4724 -37 pips |
1.46869 | |
EURCHF |
|
|
0.9651 -155 pips |
0.9932 -126 pips |
0.98060 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2292 pips |
0 +251456 pips |
25.14560 | |
EURGBP |
|
|
0.8540 +2 pips |
0.8580 -42 pips |
0.85381 | |
EURHUF |
|
|
388.5176 -225 pips |
392.7530 -199 pips |
390.76 | |
EURNOK |
|
|
11.1579 -6698 pips |
0 +118277 pips |
11.8277 | |
EURNZD |
|
|
1.7948 -134 pips |
1.8046 +36 pips |
1.80824 |