Pháp Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi trong doanh số bán lẻ từ tháng này sang tháng tiếp theo ở Pháp được đo lường bằng cách so sánh doanh số bán lẻ của các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định với cùng tháng vào năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-2%
Đồng thuận:
-3.2%
Thực tế:
-2.9%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0777 -69 pips |
1.0873 -27 pips |
1.08457 | |
EURAUD |
|
|
1.6295 -43 pips |
1.6407 -69 pips |
1.63379 | |
EURJPY |
|
|
163.5207 -637 pips |
167.5406 +235 pips |
169.894 | |
EURCAD |
|
|
1.4719 -104 pips |
1.4812 +11 pips |
1.48229 | |
EURCHF |
|
|
0.9752 -156 pips |
0.9969 -61 pips |
0.99084 | |
EURCZK |
|
|
24.6754 -250 pips |
25.0656 -3652 pips |
24.70040 | |
EURGBP |
|
|
0.8524 +1 pips |
0.8558 -35 pips |
0.85231 | |
EURHUF |
|
|
383.5497 -350 pips |
387.6843 -63 pips |
387.05 | |
EURNOK |
|
|
11.0389 -5066 pips |
0 +115455 pips |
11.5455 | |
EURNZD |
|
|
1.7640 -59 pips |
1.7851 -152 pips |
1.76987 |