Pháp S&P Global Manufacturing PMI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
S&P Global
Danh mục: 
Manufacturing PMI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
42.9
Đồng thuận:
42
Thực tế:
42.1
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0723 -41 pips |
1.0823 -59 pips |
1.07643 | |
EURAUD |
|
|
1.6192 -120 pips |
1.6352 -40 pips |
1.63116 | |
EURJPY |
|
|
162.0012 -431 pips |
165.4639 +85 pips |
166.310 | |
EURCAD |
|
|
1.4641 -86 pips |
1.4740 -13 pips |
1.47272 | |
EURCHF |
|
|
0.9607 -160 pips |
0.9844 -77 pips |
0.97670 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3787 pips |
0 +249961 pips |
24.99610 | |
EURGBP |
|
|
0.8559 -18 pips |
0.8599 -22 pips |
0.85765 | |
EURHUF |
|
|
384.0294 -441 pips |
390.0976 -166 pips |
388.44 | |
EURNOK |
|
|
10.9870 -6996 pips |
0 +116866 pips |
11.6866 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -136 pips |
1.7970 -54 pips |
1.79161 |