Đức 10-Year Bund/g Auction
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Danh mục: 
Calendar
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.3%
Đồng thuận:
Thực tế:
2.55%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 28, 09:30
Thời Gian còn Lại:
19ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -33 pips |
1.0802 -55 pips |
1.07473 | |
EURAUD |
|
|
1.6287 -48 pips |
1.6416 -81 pips |
1.63352 | |
EURJPY |
|
|
163.8007 -328 pips |
165.9610 +112 pips |
167.079 | |
EURCAD |
|
|
1.4686 -60 pips |
1.4768 -22 pips |
1.47456 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -147 pips |
0.9841 -85 pips |
0.97556 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3801 pips |
0 +249947 pips |
24.99471 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -19 pips |
0.8627 -29 pips |
0.85984 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -469 pips |
390.0976 -158 pips |
388.51 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7869 pips |
11.7476 -379 pips |
11.7097 | |
EURNZD |
|
|
1.7777 -124 pips |
1.7979 -78 pips |
1.79014 |