Đức Exports MoM s.a
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
https://www.destatis.de
Danh mục: 
Calendar
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.5%
Đồng thuận:
1.6%
Thực tế:
4%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0717 -47 pips |
1.0851 -87 pips |
1.07644 | |
EURAUD |
|
|
1.6220 -62 pips |
1.6374 -92 pips |
1.62822 | |
EURJPY |
|
|
156.3974 -816 pips |
165.4450 -89 pips |
164.559 | |
EURCAD |
|
|
1.4630 -100 pips |
1.4733 -3 pips |
1.47301 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -154 pips |
0.9828 -82 pips |
0.97460 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3527 pips |
0 +250221 pips |
25.02210 | |
EURGBP |
|
|
0.8557 -26 pips |
0.8601 -18 pips |
0.85830 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -550 pips |
390.8705 -145 pips |
389.42 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -6957 pips |
0 +116916 pips |
11.6916 | |
EURNZD |
|
|
1.7763 -141 pips |
1.7988 -84 pips |
1.79035 |