Đức S&P Global Composite PMI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
S&P Global
Danh mục: 
Composite PMI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
47.8
Đồng thuận:
46.7
Thực tế:
47.4
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -44 pips |
1.0849 -91 pips |
1.07581 | |
EURAUD |
|
|
1.6244 -35 pips |
1.6386 -107 pips |
1.62793 | |
EURJPY |
|
|
157.0439 -744 pips |
165.4494 -97 pips |
164.481 | |
EURCAD |
|
|
1.4611 -108 pips |
1.4718 +1 pips |
1.47190 | |
EURCHF |
|
|
0.9597 -145 pips |
0.9829 -87 pips |
0.97425 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3706 pips |
0 +250042 pips |
25.00420 | |
EURGBP |
|
|
0.8549 -29 pips |
0.8589 -11 pips |
0.85783 | |
EURHUF |
|
|
383.9741 -527 pips |
390.8705 -163 pips |
389.24 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -7042 pips |
0 +117001 pips |
11.7001 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -119 pips |
1.8001 -102 pips |
1.78992 |