Hy Lạp Niềm tin kinh doanh
Tại Hy Lạp, Chỉ báo Môi trường Kinh doanh đánh giá tình trạng hiện tại của nền kinh tế cũng như triển vọng tương lai của các doanh nghiệp. Nghiên cứu được thực hiện qua điện thoại trên 410 doanh nghiệp, bao gồm cả công ty sở hữu độc quyền. Bảng câu hỏi điều tra về các xu hướng sản xuất hiện tại, sổ đơn đặt hàng, sổ đơn đặt hàng xuất khẩu, hàng tồn kho và kỳ vọng sản xuất. Chỉ báo này được tính toán bằng cách ước lượng mô hình theo yếu tố và tổng hợp dữ liệu từ các cuộc khảo sát.Chỉ báo tăng báo hiệu sự phát triển của các hoạt động cũng như môi trường kinh doanh được cải thiện.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Commission
Danh mục: 
Business Confidence
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
103.5
Đồng thuận:
105
Thực tế:
104.9
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0683 -44 pips |
1.0812 -85 pips |
1.07272 | |
EURAUD |
|
|
1.6268 -64 pips |
1.6429 -97 pips |
1.63316 | |
EURJPY |
|
|
156.4542 -794 pips |
165.7861 -139 pips |
164.397 | |
EURCAD |
|
|
1.4590 -78 pips |
1.4703 -35 pips |
1.46678 | |
EURCHF |
|
|
0.9607 -156 pips |
0.9853 -90 pips |
0.97632 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4652 pips |
0 +249096 pips |
24.90960 | |
EURGBP |
|
|
0.8545 -10 pips |
0.8584 -29 pips |
0.85552 | |
EURHUF |
|
|
383.9741 -547 pips |
390.8705 -143 pips |
389.44 | |
EURNOK |
|
|
11.0608 -7322 pips |
11.8782 -852 pips |
11.7930 | |
EURNZD |
|
|
1.7841 -147 pips |
1.8053 -65 pips |
1.79875 |