Hy Lạp Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Các nhóm hàng quan trọng nhất trong Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Hy Lạp gồm: thực phẩm và đồ uống không cồn (17% ), vận tải (13%), nhà ở (12%) và khách sạn, quán cà phê và nhà hàng (11% )\. Ngoài ra, chỉ số này bao gồm quần áo và giày dép (9%), y tế (7%), đồ nội thất và đồ gia dụng (7%), giải trí và văn hóa (5%), và truyền thông (5%)\. 14% còn lại bao gồm đồ uống có cồn, thuốc lá, và các hàng hóa và dịch vụ khác\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistical Service of Greece
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.1%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
1.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 14, 09:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0723 -44 pips |
1.0823 -56 pips |
1.07666 | |
EURAUD |
|
|
1.6187 -100 pips |
1.6349 -62 pips |
1.62867 | |
EURJPY |
|
|
161.9684 -438 pips |
165.4623 +89 pips |
166.349 | |
EURCAD |
|
|
1.4641 -85 pips |
1.4740 -14 pips |
1.47262 | |
EURCHF |
|
|
0.9607 -160 pips |
0.9844 -77 pips |
0.97673 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3871 pips |
0 +249877 pips |
24.98770 | |
EURGBP |
|
|
0.8559 -17 pips |
0.8599 -23 pips |
0.85756 | |
EURHUF |
|
|
384.0294 -418 pips |
390.0976 -189 pips |
388.21 | |
EURNOK |
|
|
10.9870 -6769 pips |
0 +116639 pips |
11.6639 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -137 pips |
1.7971 -54 pips |
1.79170 |