Hungary Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 06:30
|
2ngày
|
HUF | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
€1691M |
-€15M
|
|||
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 06:30
|
3ngày
|
HUF | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.1% |
11%
|
|||
Wednesday, May 08, 2024
|
|||||||||
May 08, 06:30
|
4ngày
|
HUF | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.8% |
2.2%
|
|||
May 08, 09:00
|
4ngày
|
HUF | Cân đối ngân sách (Apr) |
Thấp
|
-HUF617B |
-HUF680B
|
|||
May 08, 12:00
|
4ngày
|
HUF | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ |
Thấp
|
|||||
Friday, May 10, 2024
|
|||||||||
May 10, 06:30
|
6ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
4.4% |
4%
|
|||
May 10, 06:30
|
6ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
3.6% |
3.5%
|
|||
May 10, 06:30
|
6ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.8% |
0.7%
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 06:30
|
11ngày
|
HUF | Sản lượng xây dựng theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.2% |
5%
|
|||
May 15, 06:30
|
11ngày
|
HUF | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.8% |
2.2%
|
|||
Monday, May 20, 2024
|
|||||||||
May 20, 00:00
|
15ngày
|
HUF | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Tuesday, May 21, 2024
|
|||||||||
May 21, 12:00
|
17ngày
|
HUF | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
|||||
May 21, 12:00
|
17ngày
|
HUF | Lãi suất tiền gửi (May) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 23, 2024
|
|||||||||
May 23, 06:30
|
19ngày
|
HUF | Tiền lương gộp theo năm (Mar) |
Thấp
|
11.4
|
||||
Friday, May 24, 2024
|
|||||||||
May 24, 06:30
|
20ngày
|
HUF | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 06:30
|
27ngày
|
HUF | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-15
|
||||
May 31, 06:30
|
27ngày
|
HUF | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
0% |
1.5%
|
|||
May 31, 06:30
|
27ngày
|
HUF | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jun 03, 2024
|
|||||||||
Jun 03, 07:00
|
30ngày
|
HUF | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất HALPIM (May) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Jun 04, 2024
|
|||||||||
Jun 04, 06:30
|
31ngày
|
HUF | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0% |