Ireland Giá bán buôn theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistics Office Ireland
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.3%
Đồng thuận:
2.6%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 22, 10:00
Thời Gian còn Lại:
11ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0739 -30 pips |
1.0843 -74 pips |
1.07688 | |
EURAUD |
|
|
1.6262 -33 pips |
1.6399 -104 pips |
1.62949 | |
EURJPY |
|
|
164.8540 -298 pips |
166.2265 +161 pips |
167.838 | |
EURCAD |
|
|
1.4670 -31 pips |
1.4759 -58 pips |
1.47014 | |
EURCHF |
|
|
0.9619 -154 pips |
0.9846 -73 pips |
0.97726 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4431 pips |
0 +249317 pips |
24.93171 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -22 pips |
0.8627 -25 pips |
0.86016 | |
EURHUF |
|
|
383.9052 -361 pips |
390.0976 -258 pips |
387.52 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7384 pips |
0 +116612 pips |
11.6612 | |
EURNZD |
|
|
1.7798 -102 pips |
1.7970 -70 pips |
1.79001 |