Nhật Bản GDP Capital Expenditure QoQ
Tích lũy tài sản cố định gộp là chênh lệch giữa giá trị tài sản cố định mới hoặc hiện có mà khối kinh doanh, chính phủ và hộ gia đình mua lại (không bao gồm các doanh nghiệp chưa hợp nhất) và giá trị tài sản cố định do các đơn vị này bán.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Cabinet Office, Japan
Danh mục: 
Gross Fixed Capital Formation
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.6%
Đồng thuận:
2.5%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 09, 23:50
Thời Gian còn Lại:
38ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
146.6876 -707 pips |
154.4561 -70 pips |
153.754 | |
GBPJPY |
|
|
186.3124 -596 pips |
194.1323 -186 pips |
192.274 | |
EURJPY |
|
|
156.6877 -789 pips |
166.0076 -143 pips |
164.577 | |
AUDJPY |
|
|
96.4160 -421 pips |
101.2517 -63 pips |
100.623 | |
CADJPY |
|
|
107.0600 -516 pips |
113.2112 -99 pips |
112.221 | |
NZDJPY |
|
|
88.1762 -316 pips |
92.5422 -120 pips |
91.338 | |
CHFJPY |
|
|
156.2381 -1233 pips |
169.4950 -93 pips |
168.570 | |
SGDJPY |
|
|
111.8243 -147 pips |
114.9224 -163 pips |
113.290 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1393 pips |
14.0644 -13 pips |
13.930 | |
ZARJPY |
|
|
7.9700 -29 pips |
8.0722 +19 pips |
8.258 |