Nhật Bản Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Statistics Bureau of Japan
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 23, 23:30
Thời Gian còn Lại:
3ngày
Đồng thuận:
0%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
149.4965 -674 pips |
154.6664 +157 pips |
156.234 | |
GBPJPY |
|
|
191.1936 -733 pips |
196.2928 +223 pips |
198.519 | |
EURJPY |
|
|
162.9233 -674 pips |
167.6002 +206 pips |
169.661 | |
AUDJPY |
|
|
100.6141 -359 pips |
103.3956 +81 pips |
104.206 | |
CADJPY |
|
|
112.6925 -198 pips |
113.6506 +102 pips |
114.671 | |
NZDJPY |
|
|
94.0112 -140 pips |
94.5187 +89 pips |
95.410 | |
CHFJPY |
|
|
163.9140 -766 pips |
171.2839 +29 pips |
171.574 | |
SGDJPY |
|
|
113.3885 -254 pips |
115.5589 +37 pips |
115.930 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1459 pips |
14.5760 +2 pips |
14.594 | |
ZARJPY |
|
|
0 -859 pips |
8.0814 +51 pips |
8.590 |