Nhật Bản PPI theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Bank of Japan
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.7%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 13, 23:50
Thời Gian còn Lại:
8ngày
Đồng thuận:
0.7%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.7850 -738 pips |
153.6287 -46 pips |
153.165 | |
GBPJPY |
|
|
186.1533 -611 pips |
193.0390 -78 pips |
192.260 | |
EURJPY |
|
|
157.1438 -773 pips |
165.3798 -51 pips |
164.871 | |
AUDJPY |
|
|
96.5773 -477 pips |
101.5280 -18 pips |
101.349 | |
CADJPY |
|
|
107.7323 -422 pips |
112.6451 -69 pips |
111.957 | |
NZDJPY |
|
|
90.0618 -204 pips |
92.7557 -66 pips |
92.100 | |
CHFJPY |
|
|
155.4308 -1381 pips |
169.7599 -51 pips |
169.245 | |
SGDJPY |
|
|
111.7328 -175 pips |
114.8107 -133 pips |
113.483 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1410 pips |
14.0682 +4 pips |
14.104 | |
ZARJPY |
|
|
7.9700 -29 pips |
8.1139 +14 pips |
8.256 |