Latvia Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Thành phần có ảnh hưởng lớn nhất đến GDP của Latvia là tiêu dùng hộ gia đình (chiếm 61% tổng GDP). Các thành phần quan trọng tiếp theo là tích lũy tài sản cố định gộp (23%) và chi tiêu chính phủ (18%). Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 59% tổng GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 62%, khiến tổng GDP giảm 3%.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistical Bureau of Latvia
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.5%
Đồng thuận:
1.1%
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 10:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Đồng thuận:
1.1%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0725 -50 pips |
1.0826 -51 pips |
1.07749 | |
EURAUD |
|
|
1.6243 -62 pips |
1.6398 -93 pips |
1.63051 | |
EURJPY |
|
|
164.3131 -339 pips |
165.8620 +184 pips |
167.705 | |
EURCAD |
|
|
1.4673 -73 pips |
1.4761 -15 pips |
1.47456 | |
EURCHF |
|
|
0.9614 -157 pips |
0.9841 -70 pips |
0.97709 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4526 pips |
0 +249222 pips |
24.92219 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -30 pips |
0.8637 -27 pips |
0.86105 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -416 pips |
390.0976 -199 pips |
388.11 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -4986 pips |
0 +117067 pips |
11.7067 | |
EURNZD |
|
|
1.7768 -126 pips |
1.7975 -81 pips |
1.78937 |