Latvia Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ ở Latvia cung cấp chỉ số tổng hợp về doanh số bán các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian cụ thể. Doanh số bán lẻ ở Latvia mang tính thời vụ, có thể thay đổi và là yếu tố đóng góp vào nền kinh tế chung của nước này.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistical Bureau of Latvia
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 29, 10:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -31 pips |
1.0813 -63 pips |
1.07500 | |
EURAUD |
|
|
1.6255 -61 pips |
1.6389 -73 pips |
1.63161 | |
EURJPY |
|
|
162.0646 -432 pips |
165.6499 +74 pips |
166.387 | |
EURCAD |
|
|
1.4682 -81 pips |
1.4760 +3 pips |
1.47627 | |
EURCHF |
|
|
0.9638 -131 pips |
0.9869 -100 pips |
0.97690 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3539 pips |
0 +250209 pips |
25.02094 | |
EURGBP |
|
|
0.8569 -30 pips |
0.8613 -14 pips |
0.85992 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -475 pips |
390.0976 -118 pips |
388.92 | |
EURNOK |
|
|
10.9856 -7500 pips |
0 +117356 pips |
11.7356 | |
EURNZD |
|
|
1.7773 -153 pips |
1.7970 -44 pips |
1.79260 |