Litva CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
153.08
Đồng thuận:
153
Thực tế:
152.79
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0799 -63 pips |
1.0895 -33 pips |
1.08624 | |
EURAUD |
|
|
1.6245 -60 pips |
1.6390 -85 pips |
1.63055 | |
EURJPY |
|
|
163.1293 -658 pips |
167.7283 +198 pips |
169.705 | |
EURCAD |
|
|
1.4716 -96 pips |
1.4799 +13 pips |
1.48118 | |
EURCHF |
|
|
0.9729 -156 pips |
0.9933 -48 pips |
0.98850 | |
EURCZK |
|
|
24.6754 -157 pips |
25.0656 -3745 pips |
24.69110 | |
EURGBP |
|
|
0.8548 +1 pips |
0.8582 -35 pips |
0.85465 | |
EURHUF |
|
|
383.3014 -248 pips |
387.9931 -221 pips |
385.78 | |
EURNOK |
|
|
10.2819 -13144 pips |
0 +115963 pips |
11.5963 | |
EURNZD |
|
|
1.7722 -74 pips |
1.7876 -80 pips |
1.77958 |