Luxembourg Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Ở Luxembourg, các khoản chi tiêu bị chi phối bởi cán cân xuất khẩu và nhập khẩu bên ngoài, chiếm 35% tổng tiêu dùng GDP, với xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 200% và nhập khẩu chiếm 165%. Tiêu dùng nội địa chiếm 30% GDP, tích lũy tài sản cố định gộp chiếm 18% GDP và chi tiêu chính phủ chiếm 17% GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
STATEC, Luxembourg
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-2.1%
Đồng thuận:
2%
Thực tế:
-0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 07, 09:00
Thời Gian còn Lại:
36ngày
Đồng thuận:
-0.1%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0672 -43 pips |
1.0787 -72 pips |
1.07148 | |
EURAUD |
|
|
1.6361 -48 pips |
1.6483 -74 pips |
1.64086 | |
EURJPY |
|
|
159.1614 -801 pips |
166.7317 +44 pips |
167.167 | |
EURCAD |
|
|
1.4623 -84 pips |
1.4732 -25 pips |
1.47072 | |
EURCHF |
|
|
0.9681 -142 pips |
0.9944 -121 pips |
0.98233 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3101 pips |
0 +250647 pips |
25.06470 | |
EURGBP |
|
|
0.8542 -7 pips |
0.8581 -32 pips |
0.85495 | |
EURHUF |
|
|
385.1808 -426 pips |
392.7530 -331 pips |
389.44 | |
EURNOK |
|
|
11.1094 -7052 pips |
11.8782 -636 pips |
11.8146 | |
EURNZD |
|
|
1.7942 -130 pips |
1.8083 -11 pips |
1.80720 |