Hà Lan Doanh số bán lẻ theo năm
Sự so sánh tổng doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong một tháng nhất định với tháng đó của năm trước được gọi là sự thay đổi doanh số bán lẻ hàng năm ở Hà Lan.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Netherlands
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.7%
Đồng thuận:
2%
Thực tế:
4.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 03, 04:30
Thời Gian còn Lại:
25ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -33 pips |
1.0801 -53 pips |
1.07476 | |
EURAUD |
|
|
1.6285 -57 pips |
1.6415 -73 pips |
1.63417 | |
EURJPY |
|
|
163.6939 -352 pips |
165.9658 +125 pips |
167.216 | |
EURCAD |
|
|
1.4685 -68 pips |
1.4767 -14 pips |
1.47527 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -155 pips |
0.9837 -73 pips |
0.97638 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3747 pips |
0 +250001 pips |
25.00011 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8627 -26 pips |
0.86014 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -430 pips |
390.0976 -163 pips |
388.47 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5091 pips |
11.7476 -304 pips |
11.7172 | |
EURNZD |
|
|
1.7776 -124 pips |
1.7979 -79 pips |
1.78999 |