New Zealand Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi trong doanh thu bán lẻ từ một tháng nhất định đến cùng tháng của năm trước ở New Zealand so sánh tổng doanh thu bán lẻ của sản phẩm và dịch vụ trong một tháng cụ thể với cùng tháng của năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với NZD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với NZD.
Nguồn: 
Statistics New Zealand
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-3.4%
Đồng thuận:
-3.6%
Thực tế:
-4.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 22, 22:45
Thời Gian còn Lại:
17ngày
Đồng thuận:
1.5%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
AUDNZD |
|
|
1.0883 -111 pips |
1.0999 -5 pips |
1.09936 | |
EURNZD |
|
|
1.7762 -137 pips |
1.7985 -86 pips |
1.78993 | |
NZDCAD |
|
|
0.8175 -50 pips |
0.8281 -56 pips |
0.82253 | |
NZDJPY |
|
|
89.4861 -246 pips |
92.7470 -80 pips |
91.946 | |
NZDUSD |
|
|
0.5969 -41 pips |
0.6118 -108 pips |
0.60101 | |
GBPNZD |
|
|
2.0690 -179 pips |
2.0945 -76 pips |
2.08690 | |
NZDCHF |
|
|
0.5387 -48 pips |
0.5514 -79 pips |
0.54350 |