Slovenia Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
GDP của Slovenia bị chi phối bởi chi tiêu hộ gia đình (chiếm 53% tổng mức sử dụng trong GDP của cả nước), tiếp theo là tổng chi phí vốn đầu tư ( chiếm 20%) và chi tiêu của chính phủ ( chiếm 19%). Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 77% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 69%, đóng góp thêm 8% vào tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Republic of Slovenia
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.2%
Đồng thuận:
1.5%
Thực tế:
2.1%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0801 -56 pips |
1.0900 -43 pips |
1.08571 | |
EURAUD |
|
|
1.6238 -31 pips |
1.6381 -112 pips |
1.62690 | |
EURJPY |
|
|
163.0794 -651 pips |
167.4647 +213 pips |
169.594 | |
EURCAD |
|
|
1.4719 -102 pips |
1.4804 +17 pips |
1.48210 | |
EURCHF |
|
|
0.9729 -149 pips |
0.9934 -56 pips |
0.98782 | |
EURCZK |
|
|
24.6754 -47 pips |
25.0656 -3855 pips |
24.68010 | |
EURGBP |
|
|
0.8548 +5 pips |
0.8582 -39 pips |
0.85426 | |
EURHUF |
|
|
382.7525 -258 pips |
387.6768 -234 pips |
385.33 | |
EURNOK |
|
|
10.2819 -12889 pips |
0 +115708 pips |
11.5708 | |
EURNZD |
|
|
1.7724 -70 pips |
1.7877 -83 pips |
1.77936 |