Slovenia Khách du lịch đến theo năm
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Republic of Slovenia
Danh mục: 
Tourist Arrivals
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
7%
Đồng thuận:
12%
Thực tế:
21.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 08:30
Thời Gian còn Lại:
15ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -35 pips |
1.0802 -53 pips |
1.07487 | |
EURAUD |
|
|
1.6287 -49 pips |
1.6416 -80 pips |
1.63356 | |
EURJPY |
|
|
163.8020 -344 pips |
165.9392 +130 pips |
167.242 | |
EURCAD |
|
|
1.4686 -64 pips |
1.4768 -18 pips |
1.47503 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -151 pips |
0.9841 -81 pips |
0.97599 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3717 pips |
0 +250031 pips |
25.00314 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8627 -26 pips |
0.86012 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -463 pips |
390.0976 -164 pips |
388.46 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5055 pips |
11.7476 -340 pips |
11.7136 | |
EURNZD |
|
|
1.7777 -119 pips |
1.7979 -83 pips |
1.78964 |