Thụy Sĩ Tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp ở Thụy Sĩ được tính bằng số người tìm việc trên số lượng người thuộc lực lượng lao động.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF.
Nguồn: 
State Secretariat for Economic Affairs
Danh mục: 
Unemployment Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.4%
Đồng thuận:
2.6%
Thực tế:
2.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 07, 05:45
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Đồng thuận:
2.4%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9648 -161 pips |
0.9944 -135 pips |
0.98089 | |
GBPCHF |
|
|
1.1304 -182 pips |
1.1619 -133 pips |
1.14858 | |
USDCHF |
|
|
0.8967 -219 pips |
0.9205 -19 pips |
0.91862 | |
CHFJPY |
|
|
159.6579 -1182 pips |
171.5309 -5 pips |
171.480 | |
AUDCHF |
|
|
0.5867 -88 pips |
0.6082 -127 pips |
0.59550 | |
NZDCHF |
|
|
0.5379 -43 pips |
0.5492 -70 pips |
0.54221 | |
CADCHF |
|
|
0.6589 -89 pips |
0.6800 -122 pips |
0.66781 | |
CHFSGD |
|
|
1.4925 +76 pips |
1.5128 -279 pips |
1.48489 | |
XAUCHF |
|
|
2055.2800 +28458 pips |
2144.8733 -37417 pips |
1,770.70 |