Thái Lan Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Apr 29, 2024
|
|||||||||
Apr 29, 03:30
|
|
THB | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-$0.55B |
$0.82B
|
-$1.16B | ||
Apr 29, 03:30
|
|
THB | Xuất khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.6% |
-4.5%
|
-10.9% | ||
Apr 29, 03:30
|
|
THB | Nhập khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.2% |
4.55%
|
5.6% | ||
Apr 29, 04:00
|
|
THB | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-2.84% |
-1.9%
|
|||
Apr 29, 07:30
|
2giờ 38phút
|
THB | Doanh số bán lẻ theo năm (Feb) |
Thấp
|
10.8% |
9%
|
|||
Tuesday, Apr 30, 2024
|
|||||||||
Apr 30, 07:00
|
1ngày
|
THB | Tài khoản hiện tại (Mar) |
Thấp
|
$2B |
$0.4B
|
|||
Apr 30, 07:00
|
1ngày
|
THB | Đầu tư tư nhân theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.8% |
0.9%
|
|||
Apr 30, 07:00
|
1ngày
|
THB | Tiêu dùng tư nhân theo tháng (Mar) |
Thấp
|
0.1% |
0.3%
|
|||
Wednesday, May 01, 2024
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
1ngày
|
THB | National Labor Day |
Trống
|
|||||
Thursday, May 02, 2024
|
|||||||||
May 02, 00:30
|
2ngày
|
THB | S&P Global Manufacturing PMI (Apr) |
Thấp
|
49.1 |
49.3
|
|||
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 00:00
|
6ngày
|
THB | Coronation Day |
Trống
|
|||||
May 06, 07:30
|
7ngày
|
THB | Niềm tin kinh doanh (Apr) |
Thấp
|
49.6 |
49.8
|
|||
May 06, 07:30
|
7ngày
|
THB | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
$223.4B | ||||
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 04:00
|
7ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
-0.47% |
-0.3%
|
|||
May 07, 04:00
|
7ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
0.37% |
0.4%
|
|||
Friday, May 10, 2024
|
|||||||||
May 10, 03:00
|
10ngày
|
THB | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Thấp
|
63 |
63
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 02:30
|
15ngày
|
THB | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Trung bình
|
1.7% |
2%
|
|||
May 15, 02:30
|
15ngày
|
THB | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Trung bình
|
-0.6% |
0.8%
|
|||
Wednesday, May 22, 2024
|
|||||||||
May 22, 00:00
|
22ngày
|
THB | Visakha Bucha |
Trống
|
|||||
Friday, May 24, 2024
|
|||||||||
May 24, 04:35
|
24ngày
|
THB | Doanh số bán xe mới theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Monday, May 27, 2024
|
|||||||||
May 27, 07:00
|
28ngày
|
THB | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|