Vương quốc Anh BoE Grenne Speech
Nguồn: 
Bank of England
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
May 16, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.2660 -89 pips |
1.2783 -34 pips |
1.27489 | |
GBPJPY |
|
|
194.0183 -650 pips |
198.4835 +203 pips |
200.516 | |
EURGBP |
|
|
0.8518 +11 pips |
0.8554 -47 pips |
0.85072 | |
GBPCAD |
|
|
1.7259 -160 pips |
1.7376 +43 pips |
1.74186 | |
GBPCHF |
|
|
1.1461 -173 pips |
1.1700 -66 pips |
1.16342 | |
GBPNZD |
|
|
2.0621 -178 pips |
2.0808 -9 pips |
2.07986 | |
GBPAUD |
|
|
1.8997 -185 pips |
1.9239 -57 pips |
1.91820 | |
GBPNOK |
|
|
0 -134136 pips |
13.7123 -2987 pips |
13.41358 | |
GBPSEK |
|
|
13.2002 -3002 pips |
13.6814 -1810 pips |
13.50040 | |
GBPSGD |
|
|
1.7057 -150 pips |
1.7300 -93 pips |
1.72072 |