Vương quốc Anh Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo năm
Báo cáo doanh số bán lẻ tại Vương quốc Anh là một thước đo tổng hợp về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định\. Doanh số bán lẻ ở Vương quốc Anh mang tính thời vụ, có thể thay đổi và tương đối quan trọng với tổng nền kinh tế của nước này\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với GBP trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với GBP.
Nguồn: 
Office for National Statistics
Danh mục: 
Retail Sales Ex Fuel
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.4%
Đồng thuận:
Thực tế:
0.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 06:00
Thời Gian còn Lại:
22ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.2438 -68 pips |
1.2591 -85 pips |
1.25058 | |
GBPJPY |
|
|
188.3132 -858 pips |
195.8246 +107 pips |
196.898 | |
EURGBP |
|
|
0.8542 -11 pips |
0.8581 -28 pips |
0.85531 | |
GBPCAD |
|
|
1.7077 -114 pips |
1.7186 +5 pips |
1.71914 | |
GBPCHF |
|
|
1.1325 -161 pips |
1.1604 -118 pips |
1.14860 | |
GBPNZD |
|
|
2.0958 -183 pips |
2.0827 +314 pips |
2.11412 | |
GBPAUD |
|
|
1.9003 -212 pips |
1.9319 -104 pips |
1.92145 | |
GBPNOK |
|
|
13.8146 -60 pips |
13.8694 -488 pips |
13.82065 | |
GBPSEK |
|
|
13.2751 -4198 pips |
13.7755 -806 pips |
13.69490 | |
GBPSGD |
|
|
1.6903 -132 pips |
1.7207 -172 pips |
1.70351 |