Vương quốc Anh Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi qua từng năm trong Doanh số Bán lẻ ở Vương quốc Anh phân tích doanh số bán lẻ tổng hợp của các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định so với cùng kỳ năm trước.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với GBP trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với GBP.
Nguồn: 
Office for National Statistics
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.3%
Đồng thuận:
0.7%
Thực tế:
0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 06:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
1.1%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.2587 -68 pips |
1.2707 -52 pips |
1.26554 | |
GBPJPY |
|
|
189.0461 -751 pips |
195.0244 +154 pips |
196.560 | |
EURGBP |
|
|
0.8571 -12 pips |
0.8610 -27 pips |
0.85835 | |
GBPCAD |
|
|
1.7134 -114 pips |
1.7228 +20 pips |
1.72477 | |
GBPCHF |
|
|
1.1273 -173 pips |
1.1537 -91 pips |
1.14463 | |
GBPNZD |
|
|
2.0613 -119 pips |
2.0842 -110 pips |
2.07323 | |
GBPAUD |
|
|
1.8748 -236 pips |
1.9116 -132 pips |
1.89843 | |
GBPNOK |
|
|
0 -135543 pips |
13.7581 -2038 pips |
13.55431 | |
GBPSEK |
|
|
13.2730 -2711 pips |
13.7072 -1631 pips |
13.54410 | |
GBPSGD |
|
|
1.6917 -119 pips |
1.7137 -101 pips |
1.70364 |