Hoa Kỳ Chi phí Việc làm - Phúc lợi theo quý
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Labor Statistics
Danh mục: 
Employment Cost Index Benefits
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.7%
Đồng thuận:
0.7%
Thực tế:
1.1%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0710 -19 pips |
1.0796 -67 pips |
1.07291 | |
GBPUSD |
|
|
1.2429 -53 pips |
1.2556 -74 pips |
1.24824 | |
USDJPY |
|
|
150.1738 -574 pips |
153.8928 +202 pips |
155.910 | |
USDCAD |
|
|
1.3601 -129 pips |
1.3731 -1 pips |
1.37299 | |
AUDUSD |
|
|
0.6534 -42 pips |
0.6610 -34 pips |
0.65763 | |
NZDUSD |
|
|
0.5973 -25 pips |
0.6094 -96 pips |
0.59980 | |
USDCHF |
|
|
0.8927 -169 pips |
0.9135 -39 pips |
0.90958 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +4144 pips |
0 +232931 pips |
23.29308 | |
USDHUF |
|
|
356.9533 -486 pips |
366.3243 -451 pips |
361.81 | |
USDMXN |
|
|
16.9478 -139 pips |
18.9464 -19847 pips |
16.9617 |