Hoa Kỳ Chỉ số chi phí việc làm theo quý
Chỉ số Chi phí Lao động được sử dụng để theo dõi mức tăng trưởng về chi phí nhân công (lương và phúc lợi). Bảng lương của phía sử dụng lao động được thăm dò ý kiến vào tháng cuối cùng mỗi quý để tính toán Chỉ số Niềm tin Việc làm. Tiền lương, phúc lợi bổ sung và tiền thưởng cho nhân viên ở tất cả các cấp của một công ty được theo dõi bằng chỉ số này nhằm phân tích những thay đổi trong chi phí nhân công.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Labor Statistics
Danh mục: 
Employment Cost Index
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.9%
Đồng thuận:
1%
Thực tế:
1.2%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0713 -21 pips |
1.0799 -65 pips |
1.07336 | |
GBPUSD |
|
|
1.2431 -45 pips |
1.2557 -81 pips |
1.24758 | |
USDJPY |
|
|
150.0520 -582 pips |
153.8900 +198 pips |
155.868 | |
USDCAD |
|
|
1.3601 -133 pips |
1.3731 +3 pips |
1.37339 | |
AUDUSD |
|
|
0.6534 -39 pips |
0.6610 -37 pips |
0.65732 | |
NZDUSD |
|
|
0.5973 -25 pips |
0.6097 -99 pips |
0.59979 | |
USDCHF |
|
|
0.8924 -166 pips |
0.9131 -41 pips |
0.90900 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +4227 pips |
23.2889 -41 pips |
23.28481 | |
USDHUF |
|
|
356.9533 -487 pips |
366.3243 -450 pips |
361.83 | |
USDMXN |
|
|
16.9478 +113 pips |
18.9101 -19736 pips |
16.9365 |