Hoa Kỳ Tổng doanh số bán xe
Tổng doanh số bán xe tại Hoa Kỳ là thống kê hàng tháng phản ánh lượng ô tô mới bán ra hàng năm tại quốc gia này trong tháng lập báo cáo.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
National Automobile Dealers Association
Danh mục: 
Total Vehicle Sales
Đơn vị: 
Triệu
Phát hành mới nhất
Bài trước:
15.5M
Đồng thuận:
Thực tế:
15.74M
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 04, 14:00
Thời Gian còn Lại:
29ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -48 pips |
1.0841 -74 pips |
1.07669 | |
GBPUSD |
|
|
1.2472 -80 pips |
1.2642 -90 pips |
1.25520 | |
USDJPY |
|
|
146.5850 -681 pips |
153.4760 -8 pips |
153.396 | |
USDCAD |
|
|
1.3558 -128 pips |
1.3701 -15 pips |
1.36864 | |
AUDUSD |
|
|
0.6557 -59 pips |
0.6635 -19 pips |
0.66161 | |
NZDUSD |
|
|
0.5970 -35 pips |
0.6110 -105 pips |
0.60047 | |
USDCHF |
|
|
0.8898 -157 pips |
0.9109 -54 pips |
0.90555 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +4492 pips |
0 +232583 pips |
23.25830 | |
USDHUF |
|
|
356.7433 -494 pips |
366.3243 -464 pips |
361.68 | |
USDMXN |
|
|
16.9551 -121 pips |
18.8212 -18540 pips |
16.9672 |