Hoa Kỳ Tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ là thước đo tỷ lệ số người đang tích cực tìm kiếm việc làm trên tổng lực lượng lao động trong nước.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Labor Statistics
Danh mục: 
Unemployment Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.8%
Đồng thuận:
3.8%
Thực tế:
3.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 07, 12:30
Thời Gian còn Lại:
29ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -34 pips |
1.0801 -52 pips |
1.07491 | |
GBPUSD |
|
|
1.2439 -58 pips |
1.2559 -62 pips |
1.24974 | |
USDJPY |
|
|
149.8234 -575 pips |
153.8887 +169 pips |
155.578 | |
USDCAD |
|
|
1.3600 -123 pips |
1.3731 -8 pips |
1.37226 | |
AUDUSD |
|
|
0.6535 -49 pips |
0.6611 -27 pips |
0.65842 | |
NZDUSD |
|
|
0.5973 -35 pips |
0.6105 -97 pips |
0.60079 | |
USDCHF |
|
|
0.8922 -161 pips |
0.9131 -48 pips |
0.90828 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +4475 pips |
23.2889 -289 pips |
23.26001 | |
USDHUF |
|
|
356.9533 -444 pips |
366.3243 -493 pips |
361.39 | |
USDMXN |
|
|
16.9479 +329 pips |
18.9101 -19951 pips |
16.9150 |